• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== Xem orogenetic == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tạo núi===== == Tham khảo chung == ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ɔrou´dʒenik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    Xem [[orogenetic]]
    Xem [[orogenetic]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====tạo núi=====
    =====tạo núi=====

    17:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ɔrou´dʒenik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xem orogenetic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tạo núi

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X