• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự buôn chứng khoán===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The buying and selling of stocks or bills of exchange totake adv...)
    (đóng góp từ Arbitrage tại CĐ Kythuatđóng góp từ Arbitrage tại CĐ Kinhte)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Sự buôn chứng khoán=====
    =====Sự buôn chứng khoán=====
     +
     +
    ==Chứng khoán==
     +
    =====Nghiệp vụ Ác-bít=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 21: Dòng 26:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arbitrage arbitrage] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arbitrage arbitrage] : Corporateinformation
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=arbitrage&searchtitlesonly=yes arbitrage] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=arbitrage&searchtitlesonly=yes arbitrage] : bized
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    02:40, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buôn chứng khoán

    Chứng khoán

    Nghiệp vụ Ác-bít

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Oxford

    N.

    The buying and selling of stocks or bills of exchange totake advantage of varying prices in different markets. [F f.arbitrer (as ARBITRATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X