-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .coxae=== ::'k˜ksi: ::(y học) háng, khớp háng ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. coxae) 1 Anat. the hip-bon...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔksə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: ::(y học) háng, khớp háng::(y học) háng, khớp háng- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========(pl. coxae) 1 Anat. the hip-bone or hip-joint.==========(pl. coxae) 1 Anat. the hip-bone or hip-joint.=====03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
