-
Hao mòn
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(New page: === Động từ === ===== bị giảm sút dần từng ít một về chất lượng, giá trị ban đầu trong quá trình hoạt động, sử dụng ===== :''hao mòn máy móc'' :...)(New page: === Động từ === ===== bị giảm sút dần từng ít một về chất lượng, giá trị ban đầu trong quá trình hoạt động, sử dụng ===== :''hao mòn máy móc'' :...)Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ