-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ngắm, thưởng ngoạn===== =====Lặng ngắm===== =====Dự tính, dự định, liệu ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: =====Trầm ngâm suy tưởng==========Trầm ngâm suy tưởng=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[contemplated]]+ *Ving: [[contemplating]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==11:56, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Look or gaze at or on or upon, behold, view, survey,observe, regard, eye; scan, scrutinize, inspect: I contemplatedthe scene of the Grand Canal from my hotel room.
Ruminate(over), ponder (on or over), deliberate (over), muse (on orover), meditate or reflect (on), think (about or over), mullover, cogitate (over), turn over in one's mind, brood on orover, chew on or over, consider, study, examine: She wascontemplating the events of the past night. Give me a moment tocontemplate. 3 plan, intend, think of or about, consider,entertain the idea or notion of: After we broke up, Icontemplated emigrating to Australia.
Tham khảo chung
- contemplate : National Weather Service
- contemplate : Corporateinformation
- contemplate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ