• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Sad, sorrowful, ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mɔ:nful</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương=====
    =====Buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Sad, sorrowful, dismal, melancholy, blue, afflicted,doleful, dolorous, grief-stricken, rueful, forlorn, woebegone,sombre, lugubrious, funereal, joyless, dispirited, cheerless,unhappy, downhearted, heavy-hearted, disconsolate, heartbroken,inconsolable, despondent, desolate, despairing, heartsick,overcome, prostrate: The mournful crowd filed past the bier topay their last respects.=====
    =====Sad, sorrowful, dismal, melancholy, blue, afflicted,doleful, dolorous, grief-stricken, rueful, forlorn, woebegone,sombre, lugubrious, funereal, joyless, dispirited, cheerless,unhappy, downhearted, heavy-hearted, disconsolate, heartbroken,inconsolable, despondent, desolate, despairing, heartsick,overcome, prostrate: The mournful crowd filed past the bier topay their last respects.=====
    =====Deplorable, sorrowful, grievous,distressing, upsetting, tragic, saddening, disheartening,depressing, lamentable, catastrophic, calamitous, disastrous:The mournful news of the great loss of life in the explosion wasbroadcast round the world.=====
    =====Deplorable, sorrowful, grievous,distressing, upsetting, tragic, saddening, disheartening,depressing, lamentable, catastrophic, calamitous, disastrous:The mournful news of the great loss of life in the explosion wasbroadcast round the world.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Doleful, sad, sorrowing.=====
    =====Doleful, sad, sorrowing.=====

    02:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´mɔ:nful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Sad, sorrowful, dismal, melancholy, blue, afflicted,doleful, dolorous, grief-stricken, rueful, forlorn, woebegone,sombre, lugubrious, funereal, joyless, dispirited, cheerless,unhappy, downhearted, heavy-hearted, disconsolate, heartbroken,inconsolable, despondent, desolate, despairing, heartsick,overcome, prostrate: The mournful crowd filed past the bier topay their last respects.
    Deplorable, sorrowful, grievous,distressing, upsetting, tragic, saddening, disheartening,depressing, lamentable, catastrophic, calamitous, disastrous:The mournful news of the great loss of life in the explosion wasbroadcast round the world.

    Oxford

    Adj.
    Doleful, sad, sorrowing.
    Expressing or suggestive ofmourning.
    Mournfully adv. mournfulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X