-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) bệnh sưng bạch hạch===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hạch xoài===== ==Từ đi...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bju:bou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(y học) bệnh sưng bạch hạch==========(y học) bệnh sưng bạch hạch=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hạch xoài=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Y học===- ===N.===+ =====hạch xoài=====- + === Oxford===+ =====N.==========(pl. -oes) a swollen inflamed lymph node in the armpit orgroin. [med.L bubo -onis swelling f. Gk boubon groin]==========(pl. -oes) a swollen inflamed lymph node in the armpit orgroin. [med.L bubo -onis swelling f. Gk boubon groin]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]19:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
