• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh===== =====(thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao===== ::athletic ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æθ'letik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:07, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /æθ'letik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh
    (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao
    athletic sports
    điền kinh; cuộc thi điền kinh

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to athletes or athletics (an athleticcompetition).
    Muscular or physically powerful.
    Athletically adv. athleticism n. [F athl‚tique or Lathleticus f. Gk athletikos (as ATHLETE, -IC)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X