-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able-bodied , active , brawny , energetic , fit , lusty , muscular , powerful , robust , strapping , strong , sturdy , vigorous , competitive , contesting , exercise-related , recreational , sporting , team , burly , husky , sinewy , acrobatic , agonistic , gymnastic , pancratic , stalwart , vital
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ