• /æθ'letik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh
    (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao
    athletic sports
    điền kinh; cuộc thi điền kinh


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unathletic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X