• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(vật lý) sắt từ===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====feri từ===== == Từ điển Kỹ thu...)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Vật lý==
    == Vật lý==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====feri từ=====
    =====feri từ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====chất sắt từ=====
    =====chất sắt từ=====
    -
    =====sắt từ=====
    +
    =====sắt từ=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====sắt từ, nhiễm sắt từ=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=ferromagnetic&x=0&y=0 ferromagnetic] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=ferromagnetic&x=0&y=0 ferromagnetic] : semiconductorglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    14:07, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) sắt từ

    Vật lý

    feri từ

    Kỹ thuật chung

    chất sắt từ
    sắt từ

    Xây dựng

    sắt từ, nhiễm sắt từ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X