• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kẹt; móc; chêm===== =====Sự dán; gắn===== ===Tính từ=== =====Dễ dính; dán; kẹt===== == Từ điển Cơ khí ...)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Dễ dính; dán; kẹt=====
    =====Dễ dính; dán; kẹt=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự cháy (vòng găng)=====
    =====sự cháy (vòng găng)=====
    ::oil-ring [[sticking]]
    ::oil-ring [[sticking]]
    ::sự cháy vòng găng dầu
    ::sự cháy vòng găng dầu
    -
    == Ô tô==
    +
    == Ô tô==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chảy đầu cực (hàn điện) lên chỗ hàn=====
    =====chảy đầu cực (hàn điện) lên chỗ hàn=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====sự bám=====
    =====sự bám=====
    Dòng 42: Dòng 39:
    =====sự gắn=====
    =====sự gắn=====
    -
    =====sự kẹt (công tắc)=====
    +
    =====sự kẹt (công tắc)=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Sự kẹt, sự móc, sự chêm, sự gắn=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 48: Dòng 48:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sticking&submit=Search sticking] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sticking&submit=Search sticking] : amsglossary
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sticking sticking] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sticking sticking] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:16, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kẹt; móc; chêm
    Sự dán; gắn

    Tính từ

    Dễ dính; dán; kẹt

    Cơ khí & công trình

    sự cháy (vòng găng)
    oil-ring sticking
    sự cháy vòng găng dầu

    Ô tô

    chảy đầu cực (hàn điện) lên chỗ hàn

    Kỹ thuật chung

    sự bám
    sự bám dính
    sự dán
    sự dính
    sự dính (mũi khoan)
    sự dính kết
    sự gắn
    sự kẹt (công tắc)

    Cơ - Điện tử

    Sự kẹt, sự móc, sự chêm, sự gắn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X