• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kịch câm===== =====Uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== =====Lễ nghi lố lăng===== ==Từ điển Oxford== ===N.==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mʌməri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Lễ nghi lố lăng=====
    =====Lễ nghi lố lăng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -ies) 1 ridiculous (esp. religious) ceremonial.=====
    =====(pl. -ies) 1 ridiculous (esp. religious) ceremonial.=====
    =====Aperformance by mummers. [OF momerie (as MUMMER)]=====
    =====Aperformance by mummers. [OF momerie (as MUMMER)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´mʌməri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kịch câm
    Uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Lễ nghi lố lăng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 ridiculous (esp. religious) ceremonial.
    Aperformance by mummers. [OF momerie (as MUMMER)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X