• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người la, người hò===== ==Từ điển Oxford== ===V. & n.=== =====US colloq.===== =====V.===== =====Intr. make a loud cry o...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hɔlə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Người la, người hò=====
    =====Người la, người hò=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====US colloq.=====
    =====US colloq.=====

    18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´hɔlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người la, người hò

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    US colloq.
    V.
    Intr. make a loud cry or noise.
    Tr. express with a loud cry or shout.
    N. a loud cry, noise,or shout. [var. of HOLLO]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X