• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sylviculture ===Danh từ=== =====Lâm học; lâm nghiệp===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also sylviculture) the gro...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´silvi¸kʌltʃə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Lâm học; lâm nghiệp=====
    =====Lâm học; lâm nghiệp=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also sylviculture) the growing and tending of trees as abranch of forestry.=====
    =====(also sylviculture) the growing and tending of trees as abranch of forestry.=====

    04:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´silvi¸kʌltʃə/

    Thông dụng

    Cách viết khác sylviculture

    Danh từ

    Lâm học; lâm nghiệp

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also sylviculture) the growing and tending of trees as abranch of forestry.
    Silvicultural adj. silviculturist n. [Ff. L silva a wood + F culture CULTURE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X