• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng===== =====Làm sững sờ, làm sửng sốt===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiến...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Làm sững sờ, làm sửng sốt=====
    =====Làm sững sờ, làm sửng sốt=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[astounded]]
     +
    * Ving:[[astounding]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    11:09, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
    Làm sững sờ, làm sửng sốt

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Surprise, shock, astonish, stun, stagger, dumbfound ordumfound, bowl over, floor, stupefy, bewilder, overwhelm, Colloqflabbergast: We were astounded to learn that he had survivedall those years on a desert island. The Great MacTavish performsastounding feats of magic and levitation!

    Oxford

    V.tr.

    Shock with alarm or surprise; amaze.
    Astounding adj.astoundingly adv. [obs. astound (adj.) = astoned past part. ofobs. astone: see ASTONISH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X