• (đổi hướng từ Astounded)
    /əs'taund/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
    Làm sững sờ, làm sửng sốt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    bore , dull

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X