• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con trai===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any bivalve mollusc of the genus Mytilus, living in seawate...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mʌsl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(động vật học) con trai=====
    =====(động vật học) con trai=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Any bivalve mollusc of the genus Mytilus, living in seawater and often used for food.=====
    =====Any bivalve mollusc of the genus Mytilus, living in seawater and often used for food.=====

    02:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /mʌsl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con trai

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any bivalve mollusc of the genus Mytilus, living in seawater and often used for food.
    Any similar freshwater molluscof the genus Margaritifer or Anodonta, forming pearls. [ME f.OE mus(c)le & MLG mussel, ult. rel. to L musculus (as MUSCLE)]

    Tham khảo chung

    • mussel : National Weather Service
    • mussel : Corporateinformation
    • mussel : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X