-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chỉ dẫn, chỉ thị cho===== =====Dạy, đào tạo===== =====Truyền kiến thức ch...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in´strʌkt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết==========Truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========giảng dạy==========giảng dạy=====- =====giảng dậy=====+ =====giảng dậy=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỉ dẫn==========chỉ dẫn=====- =====hướng dẫn=====+ =====hướng dẫn=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=instruct instruct] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=instruct instruct] : Foldoc- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Teach, train, tutor, drill, educate, coach, inform, guide,edify, prepare, indoctrinate, inculcate: My parents employed atutor to instruct me in Latin.==========Teach, train, tutor, drill, educate, coach, inform, guide,edify, prepare, indoctrinate, inculcate: My parents employed atutor to instruct me in Latin.==========Direct, order, bid, require,tell, enjoin, command, importune, charge: We were instructed totell no one where we were going.==========Direct, order, bid, require,tell, enjoin, command, importune, charge: We were instructed totell no one where we were going.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(often foll. by in) teach (a person) a subject etc.(instructed her in French).==========(often foll. by in) teach (a person) a subject etc.(instructed her in French).=====19:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ