-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa===== ::to sit astride/side-saddle ::ngồi dạng chân ra (ng...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'straid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==08:39, ngày 8 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Phó từ
Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa
- to sit astride/side-saddle
- ngồi dạng chân ra (ngồi hai bên) /ngồi một bên
- to stand astride
- đứng dạng chân ra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ