-
Astride
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Phó từ
Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa
- to sit astride/side-saddle
- ngồi dạng chân ra (ngồi hai bên) /ngồi một bên
- to stand astride
- đứng dạng chân ra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ