• /ə'straid/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa
    to sit astride/side-saddle
    ngồi dạng chân ra (ngồi hai bên) /ngồi một bên
    to stand astride
    đứng dạng chân ra

    Giới từ

    Dạng chân ra
    to sit astride one's back
    ngồi dạng ra trên lưng ai


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X