• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem sell == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hàn (thiếc, bạc...)===== ==Từ điển Oxford== ===Past and past part. of S...)
    (Nghĩa chuyên ngành)
    Dòng 12: Dòng 12:
    == Điện==
    == Điện==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hàn (thiếc, bạc...)=====
    +
    =====hàn (thiếc, bạc...)=====
    == Oxford==
    == Oxford==

    13:59, ngày 13 tháng 3 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem sell

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    hàn (thiếc, bạc...)

    Oxford

    Past and past part. of SELL.

    Tham khảo chung

    • sold : National Weather Service
    • sold : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X