• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cháu trai (con của anh, chị, em)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A son of one's brother or sister, or of one's brothe...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´nevju:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Cháu trai (con của anh, chị, em)=====
    =====Cháu trai (con của anh, chị, em)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A son of one's brother or sister, or of one's brother-in-lawor sister-in-law. [ME f. OF neveu f. L nepos nepotis grandson,nephew]=====
    =====A son of one's brother or sister, or of one's brother-in-lawor sister-in-law. [ME f. OF neveu f. L nepos nepotis grandson,nephew]=====

    02:49, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´nevju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cháu trai (con của anh, chị, em)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A son of one's brother or sister, or of one's brother-in-lawor sister-in-law. [ME f. OF neveu f. L nepos nepotis grandson,nephew]

    Tham khảo chung

    • nephew : National Weather Service
    • nephew : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X