• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) sa giông===== ::con sa giông ::s pissed as a newt =====Say túy lúy, say hết biết gì===== =...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">nju:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Say túy lúy, say hết biết gì=====
    =====Say túy lúy, say hết biết gì=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Any of various small amphibians, esp. of the genus Triturus,having a well-developed tail. [ME f. ewt, with n from an (cf.NICKNAME): var. of evet EFT]=====
    =====Any of various small amphibians, esp. of the genus Triturus,having a well-developed tail. [ME f. ewt, with n from an (cf.NICKNAME): var. of evet EFT]=====

    03:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /nju:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sa giông
    con sa giông
    s pissed as a newt
    Say túy lúy, say hết biết gì

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any of various small amphibians, esp. of the genus Triturus,having a well-developed tail. [ME f. ewt, with n from an (cf.NICKNAME): var. of evet EFT]

    Tham khảo chung

    • newt : National Weather Service
    • newt : amsglossary
    • newt : Corporateinformation
    • newt : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X