-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´hʌm¸drʌm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: =====Tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ==========Tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Dull, boring, tedious, tiresome, wearisome, monotonous,unvaried, unvarying, routine, undiversified, unchanging,repetitious, uneventful, unexciting, uninteresting, prosaic,mundane, ordinary, commonplace, common, banal, dry, insipid,jejune: They saw no way of escaping from their humdrum lives.==========Dull, boring, tedious, tiresome, wearisome, monotonous,unvaried, unvarying, routine, undiversified, unchanging,repetitious, uneventful, unexciting, uninteresting, prosaic,mundane, ordinary, commonplace, common, banal, dry, insipid,jejune: They saw no way of escaping from their humdrum lives.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====18:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- humdrum : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
