-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)===== ::the treadle of sewingmachine [[treadl...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: =====Đạp bàn đạp, đạp==========Đạp bàn đạp, đạp=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Treadled]]+ *Ving: [[Treadling]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==06:27, ngày 16 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)
- the treadle of sewingmachine treadle
- bàn đạp của máy khâu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ