• /tredl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)
    the treadle of sewing-machine treadle
    bàn đạp của máy khâu

    Nội động từ

    Đạp bàn đạp, đạp

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bàn đạp (xe đạp), đạp (lên bàn đạp)

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bàn đạp, (v) đạp chân

    Cơ khí & công trình

    bàn đạp (chân)
    bàn đạp (kiểu lắc)

    Giao thông & vận tải

    chỗ tiếp xúc ray
    bàn đạp ray

    Kỹ thuật chung

    bàn đạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X