-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .nodi=== =====Nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. no...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´noudəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)==========Nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========(pl. nodi) a knotty point, a difficulty, a complication inthe plot of a story etc. [L, = knot]==========(pl. nodi) a knotty point, a difficulty, a complication inthe plot of a story etc. [L, = knot]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]03:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
