-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: ::[[to]] [[attest]] [[to]] [[something]]::[[to]] [[attest]] [[to]] [[something]]::làm chứng một việc gì::làm chứng một việc gì+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[attested]]+ * Ving:[[attesting]]== Xây dựng==== Xây dựng==11:13, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Bear witness (to), bear out, swear (to), vow, testify,certify, vouchsafe, declare, assert, asseverate, aver, affirm,confirm, verify, substantiate, vouch for, Law depose, depose andsay, depone: I attest to the fact that they left the restauranttogether. The merits of chƒteau-bottled Bordeaux are attested bymost epicures.
Tham khảo chung
- attest : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ