• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng===== ::an awesome sight ::một cảnh tượng kinh hoàng ==Từ ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔ:səm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:06, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /'ɔ:səm/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng
    an awesome sight
    một cảnh tượng kinh hoàng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Awe-inspiring, awful, imposing, amazing, wonderful,breathtaking, marvellous, wondrous, moving, stirring, affecting,overwhelming, formidable, daunting, dreadful, fearsome, fearful,frightening, horrifying, terrifying, terrible; unbelievable,incredible; alarming, shocking, stunning, stupefying,astounding, astonishing,: The eruption of Vesuvius in AD 67must have been a truly awesome spectacle.

    Oxford

    Adj.

    Inspiring awe; dreaded.
    Awesomely adv. awesomeness n.[AWE + -SOME(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X