• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác transferral ::tr“ns'f”:r”l ::danh từ =====Sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền===== =====(pháp lý) s...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'trænsfərəns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:18, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'trænsfərəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác transferral

    tr“ns'f”:r”l
    danh từ
    Sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền
    (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự nhường lại (tài sản)
    Sự thuyên chuyển (trong công tác)
    Sự di chuyển

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển thái (trong phân tâm học)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự truyền
    heat-transference
    sự truyền nhiệt
    transference]
    sự truyền nhiệt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển nhượng
    sự chuyển
    sự chuyển nhượng
    sự di chuyển

    Oxford

    N.

    The act or an instance of transferring; the state of beingtransferred.
    Psychol. the redirection of childhood emotionsto a new object, esp. to a psychoanalyst.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X