• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác methodic ===Tính từ=== =====Có phương pháp===== =====Ngăn nắp; cẩn thận===== == Từ điển Kỹ thuật chung == =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mi'θɔdikəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:49, ngày 21 tháng 6 năm 2008

    /mi'θɔdikəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác methodic

    Tính từ

    Có phương pháp
    Ngăn nắp; cẩn thận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có hệ thống
    có phương pháp
    phương pháp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Organized, ordered, systematic, structured, businesslike,orderly, neat, tidy, regular, routine, balanced, disciplined,painstaking, meticulous, deliberate, paced, laborious, plodding,laboured: The weaver resumed his methodical throwing of theshuttle, back and forth, back and forth.

    Oxford

    Adj.

    (also methodic) characterized by method or order.
    Methodically adv. [LL methodicus f. Gk methodikos (asMETHOD)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X