• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô tội; không có tội===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh===== =====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'inəsnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:42, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /'inəsnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô tội; không có tội
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh
    Ngây thơ
    Không có hại, không hại
    windows innocent of glass
    (thông tục) cửa sổ không có kính

    Danh từ

    Người vô tội; người không có tội
    Đứa bé ngây thơ
    Thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
    massacre (slaughter) of innocents
    (từ lóng) sự bỏ qua một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vô tư

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vô hại, lành tính

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Not guilty, guiltless, blameless, honest, (in the)clear, unimpeachable, above suspicion, above reproach,faultless: We all believe her innocent of extortion.
    Pure,sinless, virtuous, chaste, virgin(al), undefiled, untainted,unstained, unsullied, pristine, incorrupt, uncorrupted,immaculate, spotless, unblemished, unpolluted: She is still asweet child, innocent as the day she was born.
    Harmless,well-intentioned, safe, innocuous, inoffensive, unobjectionable:What began as an innocent stroll became a dangerous expedition.4 na‹ve, unsuspecting, unsuspicious, unsuspecting, ingenuous,unsophisticated, trusting, trustful, gullible, credulous, green,inexperienced, childlike, unworldly, guileless, artless, simple,open, unartificial, sincere: Youngsters would arrive in Londondirectly from the farm, entirely innocent and unaware of theperils of city life.
    N.
    Infant, babe (in arms or in the wood(s)), child;ing‚nue, novice, beginner, newcomer, Colloq greenhorn: She'scertainly no innocent when it comes to men.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Free from moral wrong; sinless.
    (usu.foll. by of) not guilty (of a crime etc.).
    A simple;guileless; na‹ve. b pretending to be guileless.
    Harmless.
    (foll. by of) colloq. without, lacking (appeared, innocent ofshoes).
    N.
    An innocent person, esp. a young child.
    (inpl.) the young children killed by Herod after the birth of Jesus(Matt. 2:16).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X