-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô tội; không có tội===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh===== =====...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'inəsnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:42, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Not guilty, guiltless, blameless, honest, (in the)clear, unimpeachable, above suspicion, above reproach,faultless: We all believe her innocent of extortion.
Pure,sinless, virtuous, chaste, virgin(al), undefiled, untainted,unstained, unsullied, pristine, incorrupt, uncorrupted,immaculate, spotless, unblemished, unpolluted: She is still asweet child, innocent as the day she was born.
Harmless,well-intentioned, safe, innocuous, inoffensive, unobjectionable:What began as an innocent stroll became a dangerous expedition.4 na‹ve, unsuspecting, unsuspicious, unsuspecting, ingenuous,unsophisticated, trusting, trustful, gullible, credulous, green,inexperienced, childlike, unworldly, guileless, artless, simple,open, unartificial, sincere: Youngsters would arrive in Londondirectly from the farm, entirely innocent and unaware of theperils of city life.
Tham khảo chung
- innocent : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ