• /'slɔ:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giết thịt, sự mổ thịt, sự sát sinh (bò, lợn...)
    Sự tàn sát; cuộc tàn sát
    (thông tục) sự thất bại hoàn toàn
    the total slaughter of the home team
    cuộc đại bại của đội nhà

    Ngoại động từ

    Giết thịt, mổ thịt (bò, lợn... làm thức ăn)
    Tài sát, chém giết (người, vật)
    (thông tục) đánh bại hoàn toàn (nhất là trong thể thao)

    Hình Thái Từ

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    chế biến (ở lò giết mổ)
    giết mổ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chế biến
    giết mổ
    home slaughter
    sự giết mổ gia đình
    slaughter cattle
    gia súc giết mổ
    slaughter hall
    phòng giết mổ gia súc
    slaughter tax
    thuế giết mổ
    sự chế biến gia súc
    sự giết mổ
    home slaughter
    sự giết mổ gia đình

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X