• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động)===== =====Cổ tay áo===== =====(thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">rist</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:02, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /rist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động)
    Cổ tay áo
    (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ tay

    Oxford

    N.

    The part connecting the hand with the forearm.
    Thecorresponding part in an animal.
    The part of a garmentcovering the wrist.
    A (in full wrist-work) the act orpractice of working the hand without moving the arm. b theeffect got in fencing, ball games, sleight of hand, etc., bythis.
    (in full wrist-pin) Mech. a stud projecting from acrank etc. as an attachment for a connecting-rod.

    Tham khảo chung

    • wrist : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X