-
Retaining
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giữ lại, sự duy trì===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bảo trì===== =====duy...)Dòng 13: Dòng 13: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảo trì==========bảo trì=====Dòng 22: Dòng 22: =====giữ==========giữ=====- =====tiếp tục=====+ =====tiếp tục=====+ == Xây dựng==+ =====sự giữ lại, sự duy trì=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 29: Dòng 33: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retaining retaining] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retaining retaining] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=retaining retaining] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=retaining retaining] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]12:51, ngày 29 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ