• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Vạch mặt, lột mặt nạ, bộc lộ tính cách chân thật===== =====Tháo/gở bỏ mặt nạ của (ai)===== ==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Tự lột mặt nạ, lộ chân tướng=====
    =====Tự lột mặt nạ, lộ chân tướng=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Unmasked]]
     +
    *Ving: [[Unmasking]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:02, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch mặt, lột mặt nạ, bộc lộ tính cách chân thật
    Tháo/gở bỏ mặt nạ của (ai)

    Nội động từ

    Phát giác
    Tự lột mặt nạ, lộ chân tướng

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.

    Tr. a remove the mask from. b expose the true characterof.
    Intr. remove one's mask.
    Unmasker n.

    Tham khảo chung

    • unmask : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X