• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên===== ::unmindful of one's task ::không chú ý đến...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´maindful</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)=====
    =====Cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(often foll. by of) not mindful.=====
    =====(often foll. by of) not mindful.=====
    =====Unmindfully adv.unmindfulness n.=====
    =====Unmindfully adv.unmindfulness n.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    23:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´maindful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên
    unmindful of one's task
    không chú ý đến nhiệm vụ
    to be unmindful of someone
    quên người nào
    Cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by of) not mindful.
    Unmindfully adv.unmindfulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X