• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) cái bào xoi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bào xoi===== =====cái bà...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(kỹ thuật) cái bào xoi=====
    =====(kỹ thuật) cái bào xoi=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Fillistering]]
     +
    *V-ed: [[Fillistered]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    06:17, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) cái bào xoi

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bào xoi
    cái bào rãnh
    cái bào xoi

    Oxford

    N.

    A rabbet or rabbet plane for window-sashes etc. [19th c.:perh. f. F feuilleret]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X