-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen) & (ngh...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 43: Dòng 43: =====Không cho phát biểu, cắt đứt, chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)==========Không cho phát biểu, cắt đứt, chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Gagged]]+ *Ving: [[Gagging]]== Y học==== Y học==04:09, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- gag : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ