-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dị giáo===== =====Không chính thống, không chính giáo===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Ir...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´ɔ:θə¸dɔks</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Không chính thống, không chính giáo==========Không chính thống, không chính giáo=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Irregular, unconventional, nonconformist, unconforming,nonconforming, aberrant, aberrational, deviant, heteroclite,unusual, abnormal, uncustomary, uncommon: Roebuck''s unorthodoxmethods almost lost him his job.==========Irregular, unconventional, nonconformist, unconforming,nonconforming, aberrant, aberrational, deviant, heteroclite,unusual, abnormal, uncustomary, uncommon: Roebuck''s unorthodoxmethods almost lost him his job.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Not orthodox.==========Not orthodox.=====23:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- unorthodox : National Weather Service
- unorthodox : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ