• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây===== ::an inconsolable grief ::một mối s...)
    (Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây=====
    +
    =====Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây=====
    ::[[an]] [[inconsolable]] [[grief]]
    ::[[an]] [[inconsolable]] [[grief]]
    ::một mối sầu không nguôi
    ::một mối sầu không nguôi

    16:15, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây
    an inconsolable grief
    một mối sầu không nguôi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Disconsolate, broken-hearted, heart-broken, desolate,forlorn, despairing, miserable, wretched, grief-stricken: Theyare inconsolable over the death of their dog.

    Oxford

    Adj.

    (of a person, grief, etc.) that cannot be consoled orcomforted.
    Inconsolability n. inconsolableness n.inconsolably adv. [F inconsolable or L inconsolabilis (asIN-(1), consolabilis f. consolari CONSOLE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X