• /gri:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
    to die of grief
    chết vì đau buồn
    to come to grief
    gặp tai hoạ; thất bại
    good grief
    tiếng kêu vì hoảng sợ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đau lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X