-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V....)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác==========Làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[bewildered]]+ * Ving:[[bewildering]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==11:54, ngày 21 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ