-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===(bất qui tắc) ngoại động từ .beheld=== ::bi'held ::nhìn ngắm =====Thấy, trông thấy===== ===Thán từ=== =====Chú ý!, để ý!...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 8: Dòng 8: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===(bất qui tắc)ngoại động từ.beheld===+ ===ngoại động từ ===- ::[[bi'held]]+ ::nhìn ngắm::nhìn ngắmDòng 16: Dòng 15: =====Chú ý!, để ý!==========Chú ý!, để ý!=====+ ===Hình Thái từ===+ * V_ing: [[beholding]]+ * past: [[beheld]]+ * PP: [[beheld]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==02:43, ngày 30 tháng 11 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ