-
(đổi hướng từ Beholding)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- catch , consider , contemplate , descry , discern , distinguish , earmark , eye , eyeball , feast one’s eyes , flash * , lay eyes on , note , notice , observe , perceive , regard , scan , see , spot , spy , survey , view , watch , witness , gaze , hold , look , maintain , retain , sight , voila , wait
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ