-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Nitrat===== ===Nội động từ=== =====(hoá học) Nitro hoá===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Ng...)(→nitrat)
Dòng 25: Dòng 25: ===Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========nitrat==========nitrat=====- ::[[ammonical]] [[silver]] [[nitrate]] [[solution]]+ ::[[ammoniac]] [[silver]] [[nitrate]] [[solution]]::dung dịch bạc nitrat amoniac::dung dịch bạc nitrat amoniac::[[silver]] [[nitrate]]::[[silver]] [[nitrate]]::bạc nitrat::bạc nitrat+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===16:48, ngày 25 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ