• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt; đồ tể; người hàng thịt===== =====Kẻ hun...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 34: Dòng 34:
    =====Mạt sát=====
    =====Mạt sát=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[butchered]]
     +
    * Ving:[[butchering]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    17:59, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt; đồ tể; người hàng thịt
    Kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa
    Mồi giả để câu cá hồi
    Butcher's bill

    Xem bill

    Butcher's meat
    Thịt lợn, thịt bò

    Ngoại động từ

    Giết, mổ (lợn, bò...)
    Giết chóc tàn sát
    (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...)
    Mạt sát

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giết mổ
    butcher saw
    cưa giết mổ
    butcher saw
    dao giết mổ
    người hàng thịt

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Murderer, slaughterer, killer, ripper, cutthroat,executioner, annihilator: That cold-blooded butcher dismemberedhis victims after strangling them. 2 destroyer, bungler,muddler: Look what that butcher of a tailor has done to mysuit!
    V.
    Slaughter, massacre, murder, cut or hack or hew topieces, dismember, disembowel, exterminate, annihilate, kill,liquidate: The entire crew was butchered by the islanders.
    Botch, bungle, foul up, Colloq mess up, make a mess or hash of;Slang louse up, screw up, Brit bollocks or ballocks up, USbollix up; Taboo fuck up: He butchered the restoration of myantique cabinet.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a person whose trade is dealing in meat. b aperson who slaughters animals for food.
    A person who kills orhas people killed indiscriminately or brutally.
    V.tr.
    Slaughter or cut up (an animal) for food.
    Kill (people)wantonly or cruelly.
    Ruin (esp. a job or a musicalcomposition) through incompetence.
    Butcherly adv. [ME f. OF bo(u)chier f. boc BUCK(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X