• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Nói bóng gió, ám chỉ===== ::to allude to something ::nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một v...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[allude]] [[to]] [[something]]
    ::[[to]] [[allude]] [[to]] [[something]]
    ::nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một việc gì
    ::nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một việc gì
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[alluded]]
     +
    * Ving:[[alluding]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    16:29, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nói bóng gió, ám chỉ
    to allude to something
    nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một việc gì

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nói bóng gió

    Oxford

    V.intr.

    (foll. by to) 1 refer, esp. indirectly, covertly, orbriefly to.
    Disp. mention. [L alludere (as AD-, ludere lus-play)]

    Tham khảo chung

    • allude : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X