• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Uc) nồi niêu dùng để nấu nướng khi đi cắm trại===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Beak...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bili</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====( Uc) nồi niêu dùng để nấu nướng khi đi cắm trại=====
    =====( Uc) nồi niêu dùng để nấu nướng khi đi cắm trại=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Beak, neb, nib, pecker; jaws: One of the birds had a fishin its bill.=====
    =====Beak, neb, nib, pecker; jaws: One of the birds had a fishin its bill.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    21:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´bili/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Uc) nồi niêu dùng để nấu nướng khi đi cắm trại

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Beak, neb, nib, pecker; jaws: One of the birds had a fishin its bill.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X