-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh===== =====Đem diễn lại===== ::to [[r...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ri'vaiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:29, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
(re)awaken, wake (up), come or bring (a)round, waken,resuscitate; recover, (re)gain consciousness: Dashing coldwater in his face revived him at once. I revived to find herleaning over me. 2 reawaken, stir up again, renew, resume,reopen, refresh: You can blame Andy for reviving the feudbetween our families.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ